Có 2 kết quả:

奥林匹克 ào lín pǐ kè ㄚㄛˋ ㄌㄧㄣˊ ㄆㄧˇ ㄎㄜˋ奧林匹克 ào lín pǐ kè ㄚㄛˋ ㄌㄧㄣˊ ㄆㄧˇ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển phổ thông

Olympic

Từ điển phổ thông

Olympic